Chào bạn, nếu bạn đang phân vân giữa “một rừng” iPad của Apple và không biết nên chọn em nào cho “vừa ví” lại “vừa ý”, thì bài viết này chính là dành cho bạn đấy! Mình sẽ cùng bạn “mổ xẻ” từng dòng iPad, từ thiết kế, hiệu năng, đến những tính năng đặc biệt, để bạn có cái nhìn rõ ràng nhất và đưa ra quyết định thông minh nha. Cứ như là mình đang ngồi nhâm nhi tách cà phê và “tám” về công nghệ vậy đó!
Tổng quan về các dòng iPad hiện có trên thị trường
Hiện tại, Apple đang mang đến cho chúng ta 4 dòng iPad chính, mỗi dòng lại có những đặc điểm và hướng đến những đối tượng người dùng khác nhau. Mình sẽ điểm qua từng “gương mặt” để bạn dễ hình dung nhé:
- iPad Pro: Đây chính là “anh cả” trong gia đình iPad, sở hữu sức mạnh “khủng long” và những công nghệ tiên tiến nhất. Nếu bạn là người làm đồ họa chuyên nghiệp, dựng phim, hay đơn giản là muốn một chiếc máy tính bảng “cân” mọi tác vụ, thì iPad Pro là một lựa chọn không thể bỏ qua.
- iPad Air: “Anh hai” iPad Air lại mang đến sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu năng và tính di động. Máy mỏng nhẹ, thiết kế đẹp mắt, cấu hình mạnh mẽ đủ để xử lý tốt cả công việc lẫn giải trí. Đây là lựa chọn rất “ổn áp” cho những ai cần một chiếc iPad đa năng.
- iPad: Em út “iPad thường” lại là lựa chọn “kinh tế” nhất, nhưng đừng vì thế mà xem thường nhé! Máy vẫn đáp ứng tốt các nhu cầu cơ bản như học tập, xem phim, đọc sách, và chơi game nhẹ nhàng. Đây là một khởi đầu tuyệt vời nếu bạn mới làm quen với iPad hoặc muốn một chiếc máy tính bảng cho cả gia đình.
- iPad mini: Đúng như tên gọi, đây là “bé hạt tiêu” của dòng iPad, siêu nhỏ gọn và dễ dàng mang theo bên mình. Nếu bạn là người thường xuyên di chuyển và thích một chiếc máy tính bảng có thể cầm nắm bằng một tay, thì iPad mini sẽ là người bạn đồng hành lý tưởng.
Bây giờ, mình sẽ đi sâu hơn vào từng dòng để bạn thấy rõ sự khác biệt giữa chúng nha.

So sánh chi tiết các dòng iPad: “Mỗi người một vẻ, mười phân vẹn mười”
Để bạn dễ so sánh, mình sẽ tập trung vào những yếu tố quan trọng nhất khi chọn mua một chiếc iPad, như thiết kế, màn hình, hiệu năng, camera, thời lượng pin, và giá cả.

1. Thiết kế và kích thước: “Ngoại hình” cũng quan trọng lắm đó!
- iPad Pro: Sở hữu thiết kế vuông vắn, sang trọng với viền màn hình siêu mỏng. Máy có hai kích thước màn hình là 11 inch và 12.9 inch. Mặt lưng được làm từ nhôm nguyên khối cao cấp, tạo cảm giác cầm nắm chắc chắn và “xịn sò”.
- iPad Air: Cũng có thiết kế vuông vắn tương tự iPad Pro nhưng mỏng và nhẹ hơn một chút. Máy có nhiều tùy chọn màu sắc trẻ trung và năng động. Kích thước màn hình là 10.9 inch, vừa đủ để làm việc và giải trí thoải mái mà vẫn dễ dàng mang theo.
- iPad: Vẫn giữ thiết kế truyền thống với nút Home vật lý và viền màn hình dày hơn so với các dòng khác. Máy có kích thước màn hình 10.2 inch, là một kích thước khá phổ biến và phù hợp với nhiều người dùng.
- iPad mini: “Nhỏ mà có võ” là đây! Với kích thước màn hình chỉ 8.3 inch, iPad mini cực kỳ nhỏ gọn, có thể dễ dàng bỏ vào túi xách. Thiết kế của máy cũng được làm mới với các cạnh phẳng và nhiều tùy chọn màu sắc.
Kinh nghiệm chia sẻ: Nếu bạn thích một chiếc iPad có màn hình lớn để làm việc đa nhiệm và giải trí “đã mắt”, thì iPad Pro 12.9 inch là “number one”. Còn nếu bạn muốn sự cân bằng giữa kích thước và tính di động, iPad Air hoặc iPad Pro 11 inch sẽ là lựa chọn tốt. Với những ai thích sự nhỏ gọn tiện lợi, iPad mini là “chân ái”. Còn iPad thường thì phù hợp với những bạn không quá quan trọng về thiết kế “bóng bẩy” mà ưu tiên sự đơn giản và giá cả phải chăng.
2. Màn hình: “Cửa sổ tâm hồn” của iPad
- iPad Pro: Được trang bị công nghệ màn hình Liquid Retina XDR (trên phiên bản 12.9 inch) hoặc Liquid Retina (trên phiên bản 11 inch) với tần số quét ProMotion 120Hz. Điều này có nghĩa là hình ảnh hiển thị cực kỳ sắc nét, màu sắc sống động và các thao tác vuốt chạm mượt mà như “lụa”.
- iPad Air: Sử dụng màn hình Liquid Retina với dải màu rộng P3, cho màu sắc trung thực và độ sáng cao. Mặc dù không có ProMotion, nhưng màn hình của iPad Air vẫn rất đẹp và đáp ứng tốt nhu cầu xem phim, lướt web.
- iPad: Màn hình Retina quen thuộc vẫn cho chất lượng hiển thị khá tốt trong tầm giá. Tuy nhiên, độ sáng và độ tương phản có thể không bằng các dòng cao cấp hơn.
- iPad mini: Mặc dù nhỏ gọn, iPad mini vẫn sở hữu màn hình Liquid Retina với dải màu rộng P3, mang đến trải nghiệm xem rất tốt trong kích thước nhỏ.
Kinh nghiệm chia sẻ: Nếu bạn là người làm việc liên quan đến màu sắc, xem phim HDR, hay chơi game đòi hỏi độ mượt mà cao, thì màn hình của iPad Pro chắc chắn sẽ làm bạn hài lòng. iPad Air cũng là một lựa chọn tuyệt vời với chất lượng hiển thị sắc nét và màu sắc sống động. iPad và iPad mini vẫn đáp ứng tốt các nhu cầu sử dụng hàng ngày.

3. Hiệu năng: “Sức mạnh bên trong” quyết định mọi thứ
- iPad Pro: Được trang bị chip M2 siêu mạnh mẽ (hoặc M4 trên các mẫu mới nhất), iPad Pro có thể “cân” mọi tác vụ từ chỉnh sửa ảnh, dựng video 4K, đến chơi các game đồ họa nặng nhất một cách mượt mà. Thậm chí, hiệu năng của iPad Pro còn ngang ngửa với một số dòng MacBook cao cấp.
- iPad Air: Sử dụng chip M1 (hoặc M2 trên các mẫu mới nhất), iPad Air vẫn mang đến hiệu năng vượt trội, dư sức đáp ứng mọi nhu cầu làm việc và giải trí của bạn.
- iPad: Thường được trang bị các con chip A-series (ví dụ như A15 Bionic trên thế hệ hiện tại), iPad vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định cho các tác vụ hàng ngày, học tập, và chơi game nhẹ.
- iPad mini: Cũng được trang bị các con chip mạnh mẽ (ví dụ như A15 Bionic), iPad mini mang đến hiệu năng ấn tượng trong một thiết kế nhỏ gọn. Bạn vẫn có thể thoải mái chơi game và làm việc trên chiếc máy này.
Kinh nghiệm chia sẻ: Nếu bạn cần một chiếc iPad có hiệu năng “khủng” cho các công việc chuyên nghiệp, thì iPad Pro là lựa chọn hàng đầu. iPad Air cũng rất mạnh mẽ và đáp ứng tốt hầu hết mọi nhu cầu. iPad và iPad mini vẫn đủ sức mạnh cho các tác vụ thông thường và giải trí nhẹ nhàng.
4. Camera: Không chỉ là để “sống ảo”
- iPad Pro: Hệ thống camera sau kép với camera góc rộng và camera siêu rộng, cùng với cảm biến LiDAR, cho phép chụp ảnh và quay video chất lượng cao, cũng như hỗ trợ các ứng dụng thực tế tăng cường (AR) tốt hơn. Camera trước TrueDepth hỗ trợ Face ID và có tính năng Center Stage tự động điều chỉnh khung hình khi bạn di chuyển trong cuộc gọi video.
- iPad Air: Camera sau đơn 12MP vẫn cho chất lượng ảnh chụp và quay video khá tốt. Camera trước Ultra Wide 12MP cũng hỗ trợ Center Stage.
- iPad: Camera sau đơn 8MP và camera trước Ultra Wide 12MP (có Center Stage) đáp ứng tốt nhu cầu chụp ảnh và gọi video cơ bản.
- iPad mini: Camera sau 12MP và camera trước Ultra Wide 12MP (có Center Stage) cho chất lượng ảnh chụp và gọi video tốt trong một thiết bị nhỏ gọn.
Kinh nghiệm chia sẻ: Nếu bạn thường xuyên sử dụng iPad để chụp ảnh, quay video chất lượng cao, hoặc làm việc với các ứng dụng AR, thì iPad Pro sẽ là lựa chọn tốt nhất. Các dòng iPad còn lại vẫn đáp ứng tốt nhu cầu chụp ảnh và gọi video thông thường.
5. Thời lượng pin: “Trâu bò” đến đâu?
Thời lượng pin của tất cả các dòng iPad đều khá tốt, thường có thể sử dụng liên tục trong khoảng 10 tiếng cho các tác vụ duyệt web, xem video. Tuy nhiên, thời lượng pin thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào cách sử dụng và các ứng dụng bạn chạy.
Kinh nghiệm chia sẻ: Về thời lượng pin thì các dòng iPad không có sự khác biệt quá lớn. Bạn có thể yên tâm sử dụng cả ngày cho các nhu cầu cơ bản.
6. Giá cả: Yếu tố “ví tiền” luôn quan trọng
Giá cả là một yếu tố quan trọng khi lựa chọn iPad. Nhìn chung, iPad Pro là dòng đắt nhất, sau đó đến iPad Air, iPad mini, và cuối cùng là iPad (thường) có giá “mềm” nhất. Giá cũng sẽ thay đổi tùy thuộc vào dung lượng bộ nhớ trong và các tùy chọn kết nối (Wi-Fi only hoặc Wi-Fi + Cellular).
Kinh nghiệm chia sẻ: Hãy xác định rõ ngân sách của bạn trước khi quyết định mua iPad. Nếu bạn không có nhu cầu sử dụng các tính năng cao cấp, thì iPad (thường) vẫn là một lựa chọn rất tốt với mức giá phải chăng.
Bảng so sánh nhanh các dòng iPad
Để bạn dễ hình dung hơn, mình sẽ tổng hợp các thông tin chính vào một bảng so sánh nhanh nhé:
Tính năng | iPad Pro | iPad Air | iPad | iPad mini |
Thiết kế | Vuông vắn, viền mỏng, cao cấp | Vuông vắn, mỏng nhẹ, nhiều màu sắc | Nút Home, viền dày hơn | Nhỏ gọn, viền mỏng, nhiều màu sắc |
Màn hình | Liquid Retina XDR/Liquid Retina, 120Hz | Liquid Retina, P3 | Retina | Liquid Retina, P3 |
Kích thước | 11 inch, 12.9 inch | 10.9 inch | 10.2 inch | 8.3 inch |
Chip | M2/M4 | M1/M2 | A15 Bionic | A15 Bionic |
Camera sau | Kép (Wide + Ultra Wide), LiDAR | Đơn 12MP | Đơn 8MP | 12MP |
Camera trước | TrueDepth (Face ID, Center Stage) | Ultra Wide 12MP (Center Stage) | Ultra Wide 12MP (Center Stage) | Ultra Wide 12MP (Center Stage) |
Thời lượng pin | Khoảng 10 tiếng | Khoảng 10 tiếng | Khoảng 10 tiếng | Khoảng 10 tiếng |
Giá cả | Cao nhất | Cao | Phải chăng | Khá cao |
Đối tượng | Chuyên nghiệp, người dùng cao cấp | Đa năng, di động | Học tập, giải trí cơ bản, gia đình | Người hay di chuyển, thích nhỏ gọn |
Vậy nên chọn iPad nào? “Quyết định nằm ở bạn”
Sau khi “mổ xẻ” chi tiết từng dòng iPad, chắc hẳn bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn rồi đúng không? Việc lựa chọn chiếc iPad nào sẽ phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và ngân sách của bạn.
- Nếu bạn là người làm việc chuyên nghiệp: iPad Pro với hiệu năng “khủng”, màn hình tuyệt đẹp và các tính năng cao cấp sẽ là “trợ thủ” đắc lực.
- Nếu bạn cần một chiếc iPad đa năng cho cả công việc và giải trí: iPad Air là sự lựa chọn cân bằng và “đáng đồng tiền bát gạo”.
- Nếu bạn muốn một chiếc iPad cho các nhu cầu cơ bản hoặc cho cả gia đình: iPad (thường) sẽ là một lựa chọn kinh tế và vẫn đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày.
- Nếu bạn thích sự nhỏ gọn và tiện lợi khi di chuyển: iPad mini sẽ là người bạn đồng hành lý tưởng.
Lời khuyên chân thành: Đừng ngần ngại đến trực tiếp các cửa hàng để trải nghiệm thực tế các dòng iPad. Cầm nắm, vuốt chạm, và thử các tính năng sẽ giúp bạn có cảm nhận rõ ràng hơn và đưa ra quyết định đúng đắn nhất.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn “gỡ rối” trong việc lựa chọn iPad. Chúc bạn sớm tìm được chiếc iPad ưng ý và có những trải nghiệm tuyệt vời với nó nhé! Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại chia sẻ với mình nha!